1. Xác thực bằng mật khẩu (Password-Based Authentication)
• Giải thích: Người dùng nhập tên người dùng và mật khẩu.
• Ưu điểm: Đơn giản, dễ triển khai.
• Nhược điểm: Dễ bị tấn công bởi brute force, mật khẩu yếu, dễ bị lộ thông qua phiíhing.
2. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA)
• Giải thích: Kết hợp mật khẩu với yếu tố thứ hai như mã từ điện thoại hoặc ứng dụng.
• Ưu điểm: Tăng cường bảo mật so với chỉ dùng mật khẩu.
• Nhược điểm: Phụ thuộc vào thiết bị thứ hai, có thể gây phiền hà cho người dùng.
3. Xác thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication - MFA)
• Giải thích: Sử dụng nhiều yếu tố như mật khẩu, điện thoại thông minh và sinh trắc học.
• Ưu điểm: Bảo mật cao hơn, khó bị xâm phạm.
• Nhược điểm: Phức tạp hơn, tốn kém hơn và có thể gây khó chịu cho người dùng.
4. Xác thực sinh trắc học (Biometric Authentication)
• Giải thích: Sử dụng các đặc điểm sinh học như vân tay, nhận diện khuôn mặt hoặc quét mống mắt.
• Ưu điểm: Khó bị giả mạo, thuận tiện cho người dùng.
• Nhược điểm: Tốn kém để triển khai, lo ngại về quyền riêng tư, lỗi nhận diện có thể xảy ra.
5. Xác thực dựa trên token (Token-Based Authentication)
• Giải thích: Người dùng sở hữu thiết bị vật lý (token) tạo ra mã.
• Ưu điểm: Khó bị đánh cắp, an toàn hơn mật khẩu.
• Nhược điểm: Nếu mất token, người dùng không thể truy cập, chi phí cung cấp và quản lý token.
6. Xác thực dựa trên chứng chỉ (Certificate-Based Authentication)
• Giải thích: Sử dụng chứng chỉ số để xác thực người dùng, thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.
• Ưu điểm: Bảo mật cao, khó bị giả mạo.
• Nhược điểm: Chi phí triển khai và quản lý, cần hạ tầng hỗ trợ.
7. Đăng nhập một lần (Single Sign-On - SSO)
• Giải thích: Cho phép người dùng đăng nhập một lần và truy cập nhiều hệ thống mà không cần đăng nhập lại.
• Ưu điểm: Tiện lợi cho người dùng, giảm số lần đăng nhập.
• Nhược điểm: Nếu tài khoản SSO bị xâm phạm, tất cả các dịch vụ đều bị nguy hiểm.
8. Xác thực bằng thẻ thông minh (Smart Card Authentication)
• Giải thích: Người dùng xác thực bằng cách chèn thẻ thông minh vào đầu đọc và nhập mã PIN.
• Ưu điểm: Bảo mật cao, khó bị giả mạo.
• Nhược điểm: Chi phí triển khai và duy trì thẻ thông minh, nếu mất thẻ không thể truy cập.
9. OAuth/OpenID Connect
• Giải thích: Người dùng xác thực qua dịch vụ bên thứ ba (ví dụ: Google, Facebook) để truy cập các dịch vụ khác nhau.
• Ưu điểm: Tiện lợi cho người dùng, giảm số lượng thông tin cần nhớ.
• Nhược điểm: Phụ thuộc vào dịch vụ bên thứ ba, lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
10. Xác thực hành vi (Behavioral Authentication)
• Giải thích: Phân tích các mẫu hành vi của người dùng (ví dụ: tốc độ gõ phím, di chuyển chuột) để xác thực.
• Ưu điểm: Khó bị giả mạo, tăng cường bảo mật.
• Nhược điểm: Phức tạp, có thể bị ảnh hưởng bởi thay đổi hành vi tự nhiên của người dùng.